STT | KÍCH THƯỚC BÀN THỜ CHUẨN LỖ BAN | |||
KÍCH THƯỚC (Dài x Rộng x Cao) | Ý NGHĨA | |||
Đơn vị tính: mm | Đơn vị tính: cm | Đơn vị tính: m | ||
1 |
1270x610x1270 1970x970x1270 |
127x61x127 197x97x127 |
1m27x0.61x1m27 1m97x0.97x1m27 |
Tiến Bảo ,Tài Lộc,Tiến Bảo, Đăng Khoa, Phú Quý, Tiến Bảo |
2 | 1970x1070x1270 | 197x107x127 | 1m97x1m07x1m27 | Đăng Khoa, Thêm Đinh, Tiến Bảo |
3 | 1970x1270x1270 | 197x127x127 | 1m97x1m27x1m27 | Đăng Khoa, Tiến Bảo, Tiến Bảo |
4 | 2170x970x1270 | 217x97x127 | 2m17x0.97x1m27 | Thuận Khoa, Phú Quý, Tiến Bảo |
5 | 2170x1070x1270 | 217x107x127 | 2m17x1m07x1m27 | Thuận Khoa, Thêm Đinh, Tiến Bảo |
6 | 2170x1270x1270 | 217x127x127 | 2m17x1m27x1m27 | Thuận Khoa, Tiến Bảo, Tiến Bảo |
7 | 2230x970x1270 | 223x97x127 | 2m23x0.97x1m27 | Quý Tử, Phú Quý, Tiến Bảo |
8 | 2230x1070x1270 | 223x107x127 | 2m23x1m07x1m27 | Quý Tử, Thêm Đinh, Tiến Bảo |
9 | 2230x1270x1270 | 223x127x127 | 2m23x1m27x1m27 | Quý Tử, Tiến Bảo, Tiến Bảo |